Có 1 kết quả:
拖地 tuō dì ㄊㄨㄛ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mop the floor
(2) (of a gown etc) to trail on the ground
(3) full-length
(2) (of a gown etc) to trail on the ground
(3) full-length
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0